Tìm hiểu 13 loại bồn rửa chén bát được ưa chuộng nhất hiện nay
Khi thiết kế hoặc nâng cấp khu vực bếp, lựa chọn bồn rửa chén bát (sink) không chỉ là chọn cái nào “có đẹp” mà còn là chọn cái phù hợp với cách sử dụng, không gian, vật liệu và phong cách. Dưới đây là 13 loại bồn rửa phổ biến, kèm ưu & nhược điểm, để bạn dễ dàng cân nhắc.
1. Bồn rửa một hộc (Single‑Bowl Sink)
-
Mô tả: Chỉ có một hộc lớn duy nhất, không chia thành hai phần.
-
Ưu điểm: Có khoảng không lớn thuận tiện để rửa nồi/khay lớn, rất phù hợp khi bạn thường xuyên rửa đồ lớn hoặc thao tác nhiều trong bồn.
-
Nhược điểm: Vì chỉ một hộc nên nếu bạn muốn vừa rửa vừa ngâm/chế biến thì sẽ không có phần riêng biệt; nếu bồn quá lớn và vật liệu mỏng thì đáy có thể bị võng.
-
Khuyên dùng: Với không gian bếp nhỏ hoặc với người hay rửa đồ lớn thì loại này là lựa chọn hợp lý.
2. Bồn rửa hai hộc (Double‑Bowl Sink / Double Basin)
-
Mô tả: Gồm hai phần (hộc) đặt cạnh nhau, có thể kích thước bằng hoặc lệch (ví dụ 60/40).
-
Ưu điểm: Cho phép phân chia chức năng — ví dụ một bên rửa, bên kia ngâm hoặc chuẩn bị thực phẩm.
-
Nhược điểm: Mỗi hộc thường nhỏ hơn nếu so với single‑bowl cùng tổng kích thước; đôi khi cảm giác chật hẹp khi rửa đồ rất lớn
-
Khuyên dùng: Với gia đình thường có nhiều người dùng bếp, hoặc cần phân chia rõ rửa vs ngâm.
3. Bồn rửa ba hộc (Triple‑Bowl Sink)
-
Mô tả: Có ba hộc – thường hai lớn và một nhỏ dành cho chuẩn bị hoặc rửa nhanh.
-
Ưu điểm: Cực kỳ tiện cho bếp lớn, nhiều người dùng hoặc khi vừa rửa vừa chuẩn bị thức ăn và có thể có khu vực riêng cho thải.
-
Nhược điểm: Cần kích thước tủ/kệ lớn hơn, chi phí cao hơn, và nếu không dùng hết ba hộc thì sẽ lãng phí diện tích.
-
Khuyên dùng: Trong các bếp rộng, hoặc khi bạn thường xuyên nấu nhiều, hoặc có trợ giúp nấu ăn.
4. Bồn rửa cấu hình góc (Corner Sink)
-
Mô tả: Được đặt ở góc của dãy tủ bếp, tận dụng “góc chết” để đặt bồn.
-
Ưu điểm: Tối ưu không gian, phù hợp với bếp hình L hoặc U khi muốn tận dụng góc.
-
Nhược điểm: Việc bố trí ống, tủ bên dưới và thao tác có thể hơi khó hơn; diện tích thực sử dụng có thể nhỏ hơn nhìn ngoài.
-
Khuyên dùng: Khi không gian bếp bị hạn chế và bạn muốn dùng góc trống cho bồn rửa.
5. Bồn rửa gắn trên (Drop‑In / Top‑Mount Sink)
-
Mô tả: Viền bồn gắn nằm nổi trên mặt bàn, đặt vào lỗ đã khoét.
-
Ưu điểm: Cài đặt đơn giản hơn, thường chi phí thấp hơn so với một số kiểu lắp chìm.
-
Nhược điểm: Viền nổi có thể làm bụi bám, vệ sinh khó hơn; nhìn thẩm mỹ hơi kém nếu bạn muốn mặt bàn liền mạch.
-
Khuyên dùng: Khi bạn muốn giải pháp nhanh/tiết kiệm hoặc tủ bếp không hỗ trợ lắp kiểu chìm.
6. Bồn rửa gắn dưới (Undermount Sink)
-
Mô tả: Bồn được gắn phía dưới mặt bàn, viền không lộ, mặt bàn liền mạch.
-
Ưu điểm: Dễ dàng lau chỗ nước và vụn thức ăn từ mặt bàn vào bồn; thẩm mỹ cao.
-
Nhược điểm: Cần mặt bàn (countertop) đủ vững chắc, thường tốn hơn và lắp đặt phức tạp hơn.
-
Khuyên dùng: Với mặt bàn đá/solid surface và bạn ưu tiên thẩm mỹ liền mạch.
7. Bồn rửa apron‑front / farmhouse (Bồn rửa kiểu “mặt tạp dề”)
-
Mô tả: Có mặt trước “lộ” (apron) kéo ra ngoài tủ bếp, kiểu truyền thống/quốc dân.
-
Ưu điểm: Cho cảm giác “quê” hoặc cổ điển, hộc lớn thuận tiện rửa đồ lớn.
-
Nhược điểm: Cần tủ/chân bếp hỗ trợ mạnh hơn; có thể không phù hợp phong cách hiện đại tối giản.
-
Khuyên dùng: Với phong cách bếp cổ điển, nông trại (farmhouse) hoặc nếu bạn thích kiểu “nhà ở” hơn “showroom”.
8. Bồn rửa workstation (Bồn rửa đa chức năng / Workstation Sink)
-
Mô tả: Sở hữu các phụ kiện tích hợp như bàn gỗ/cắt, rổ rá, khay úp, biến vùng rửa thành khu vực thao tác.
-
Ưu điểm: Rất tiện cho người hay nấu ăn – có thể rửa, chuẩn bị, úp đồ chỉ tại một khu vực. Tối ưu không gian và thao tác.
-
Nhược điểm: Giá cao hơn, có thể phức tạp hơn khi vệ sinh do nhiều phụ kiện.
-
Khuyên dùng: Với người nấu ăn “chuyên”, hay phải xử lý nhiều bước, hoặc bếp vừa chức năng rửa vừa chuẩn bị.
9. Bồn rửa vật liệu inox không gỉ (Stainless Steel Sink)
-
Mô tả: Vật liệu phổ biến – thép không gỉ (inox) – dễ vệ sinh, bền.
-
Ưu điểm: Chịu nhiệt, chống ố, thích hợp với nhiều phong cách bếp và thiết bị.
-
Nhược điểm: Có thể bị trầy xước và lộ vết nước/đốm nếu không lau kỹ; chất lượng tùy vào độ dày/thép.
-
Khuyên dùng: Đây là lựa chọn “an toàn” và đa dụng cho hầu hết gia đình.
10. Bồn rửa vật liệu composite (Granite/Quartz Composite Sink)
-
Mô tả: Hỗn hợp đá nghiền (granite/quartz) và nhựa/nhựa composite – tạo bề mặt chịu trầy, chịu nhiệt tốt.
-
Ưu điểm: Bền, chống vết bẩn, cảm giác sang trọng, nhiều màu và kiểu dáng.
-
Nhược điểm: Trọng lượng nặng, cần hỗ trợ phía dưới; giá mắc hơn nhiều so với vật liệu tiêu chuẩn.
-
Khuyên dùng: Khi bạn muốn bồn rửa “nổi bật”, phải chịu chi hơn và muốn vật liệu cao cấp.
11. Bồn rửa vật liệu fire‑clay (Fireclay Sink)
-
Mô tả: Được làm từ đất sét nung/cồi rồi tráng men, rất bền và bề mặt mịn sáng.
-
Ưu điểm: Chống trầy, chống vỡ/chíp tốt hơn nhiều; thường dùng trong phong cách truyền thống / farmhouse.
-
Nhược điểm: Giá cao, rất nặng và phải lắp chắc chắn; nếu bị tác động mạnh có thể bị nứt/đe dọa.
-
Khuyên dùng: Với bếp kiểu cổ điển hoặc bạn muốn vật liệu “bền lâu” và kiểu dáng sang.
12. Bồn rửa vật liệu gang tráng men (Cast‑Iron Sink with Enamel Coating)
-
Mô tả: Khung gang, bên ngoài phủ men tráng – kết hợp bền chắc và bề ngoài bóng đẹp.
-
Ưu điểm: Rất bền, thích hợp rửa chén, xoong lớn; bề mặt men giữ được độ sáng.
-
Nhược điểm: Rất nặng nên cần hỗ trợ mạnh; men có thể bị tróc/chíp nếu va đập mạnh.
-
Khuyên dùng: Khi bạn có tủ bếp vững chắc, muốn phong cách truyền thống/vintage và không ngại trọng lượng.
13. Bồn rửa vật liệu đồng (Copper Sink)
-
Mô tả: Sử dụng đồng nguyên chất hoặc hợp kim, thường được làm/hammer thủ công, sẽ hình thành lớp “patina” theo thời gian.
-
Ưu điểm: Rất độc đáo về kiểu dáng, chống vi khuẩn tự nhiên, tăng thêm sự sang trọng và cá tính cho bếp.
-
Nhược điểm: Giá rất cao, cần bảo dưỡng nhiều hơn để giữ lớp finish; patina có thể không phù hợp với tất cả gu thẩm mỹ.
-
Khuyên dùng: Khi bạn muốn bếp trở thành điểm nhấn thiết kế và sẵn sàng đầu tư để giữ gìn.
Kết luận & Lưu ý chọn mua
Khi chọn bồn rửa chén bát, ngoài kiểu và vật liệu, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:
-
Kích thước và không gian bếp: Kiểm tra chiều rộng, sâu, tủ bếp dưới, khoảng trống xung quanh.
-
Cấu trúc tủ bếp & mặt bàn: Vật liệu mặt bàn, tủ có chịu được trọng lượng không, lắp kiểu nào (undermount hay top‑mount).
-
Vật liệu & độ bền: Mỗi vật liệu có ưu nhược riêng như đã liệt kê. Ví dụ: inox dễ trầy; composite nặng; fireclay đắt; đồng cần bảo dưỡng.
-
Phong cách thiết kế: Bếp hiện đại hay cổ điển? Màu sắc, ánh sáng và các thiết bị liền kề cũng ảnh hưởng.
-
Thói quen sử dụng: Bạn hay rửa nồi lớn không? Có cần 2 hộc hay một là đủ? Có thường hay làm món lớn hay đơn giản?
-
Bảo dưỡng & vệ sinh: Vật liệu khác nhau đòi hỏi cách chăm khác nhau – ví dụ inox dễ lau nhưng lộ vết nước; đồng cần tránh hóa chất mạnh.