Các loại ghế ô tô cho bé & cách chọn ghế an toàn cha mẹ nhất định phải biết

Một chiếc ghế ô tô phù hợp không chỉ mang đến sự thoải mái mà còn là “lá chắn” quan trọng bảo vệ con trên mỗi chuyến đi. Tuy nhiên, giữa vô số mẫu mã và tính năng, việc chọn được ghế phù hợp cho bé có thể khiến cha mẹ lúng túng. Bài viết dưới đây sẽ giúp ba mẹ phân biệt 4 nhóm ghế ô tô cho bé phổ biến nhất, kèm theo những nguyên tắc chọn ghế chuẩn — an toàn — dễ áp dụng.
4 nhóm ghế ô tô cho bé phổ biến hiện nay
Để lựa chọn chính xác, cha mẹ cần nắm rõ đặc điểm của từng loại ghế được thiết kế theo từng giai đoạn phát triển của trẻ.
1. Ghế ô tô cho trẻ sơ sinh (Infant Car Seat – Nhóm 0+)

Đây là loại ghế chuyên dụng dành cho bé trong năm đầu đời, luôn được lắp ngược chiều di chuyển để tối ưu hóa bảo vệ vùng đầu – cổ – cột sống.
Đặc điểm nổi bật
-
Dành cho bé từ sơ sinh đến khoảng 12–15 tháng (dưới 13kg)
-
Thiết kế nhỏ gọn, có tay xách
-
Có thể tháo rời khỏi chân đế để sử dụng như nôi xách tay
Ưu điểm: Tiện lợi, phù hợp với bé nhỏ, hỗ trợ chuyển bé ra khỏi xe mà không đánh thức bé.
Nhược điểm: Thời gian sử dụng ngắn, bé lớn nhanh nên phải đổi ghế khác.
2. Ghế ô tô chuyển đổi (Convertible Car Seat – Nhóm 0+/1/2)

Loại ghế “đa giai đoạn” này được rất nhiều gia đình lựa chọn vì có thể sử dụng từ sơ sinh đến khi trẻ 4–7 tuổi (0–25kg).
Đặc điểm
-
Lắp ngược chiều khi bé nhỏ, chuyển sang xuôi chiều khi bé lớn
-
Tiết kiệm chi phí vì dùng được lâu dài
-
Thiết kế chắc chắn, kích thước lớn hơn ghế sơ sinh
Nhược điểm: Ít tính di động, không thể tháo ra để xách như ghế sơ sinh.
Một ví dụ thuộc nhóm này là Animo OneFit, hỗ trợ xoay 360°, dễ đặt bé vào xe, có nhiều mức ngả lưng và tựa đầu phù hợp cho trẻ từ nhỏ đến lớn hơn.
3. Ghế ô tô đa năng – xoay 360° (All-in-one/Rotating Car Seat)

Đây là phiên bản “nâng cấp” của ghế chuyển đổi, được trang bị khả năng xoay tròn linh hoạt, giúp việc đưa bé vào/ra xe dễ dàng và giảm đau lưng cho ba mẹ.
Ưu điểm
-
Dùng từ sơ sinh đến khi bé lớn
-
Rất thuận tiện khi thao tác
-
Khuyến khích bé ngồi ngược chiều lâu hơn – yếu tố an toàn hàng đầu
Nhược điểm: Giá thường cao hơn các dòng ghế khác.
4. Ghế đệm nâng (Booster Seat – Nhóm 2/3)

Ghế booster có nhiệm vụ nâng chiều cao của bé để bé sử dụng dây an toàn của ô tô đúng vị trí.
Có 2 loại:
-
Booster có lưng tựa
-
Booster không lưng tựa
Phù hợp cho trẻ từ 4 tuổi trở lên (15–36kg).
Ưu điểm: Nhẹ, dễ di chuyển giữa các xe, giá tốt.
Nhược điểm: Bảo vệ ít hơn so với ghế full-size.
Hai mẫu thường được chọn là Animo Flexi (có tựa lưng) và Animo Comfi (booster gọn nhẹ, không tựa lưng).
Bảng so sánh nhanh 4 loại ghế ô tô
| Loại ghế | Độ tuổi/Cân nặng | Hướng lắp | Ưu điểm |
|---|---|---|---|
| Ghế sơ sinh | 0–13kg | Ngược chiều | Nhỏ gọn, dễ mang |
| Ghế chuyển đổi | 0–25kg | Ngược & xuôi | Dùng lâu dài, tiết kiệm |
| Ghế xoay 360° | 0–25/36kg | Ngược & xuôi | Cực kỳ tiện lợi |
| Ghế booster | 15–36kg | Xuôi chiều | Gọn nhẹ, phù hợp trẻ lớn |
5 tiêu chí “vàng” để chọn ghế ô tô an toàn nhất cho bé
1. Ưu tiên sản phẩm đạt chuẩn an toàn Châu Âu
Hiện có 2 tiêu chuẩn cha mẹ thường gặp:
-
ECE R44/04: phân loại theo cân nặng, kiểm tra va chạm trực diện & phía sau
-
R129 (i-Size): tiêu chuẩn mới, an toàn hơn, phân loại theo chiều cao; yêu cầu ngồi ngược chiều tối thiểu 15 tháng & có kiểm tra va chạm bên hông
👉 Ba mẹ nên ưu tiên sản phẩm đạt chuẩn i-Size.
2. 
-
ISOFIX: an toàn, chắc chắn, giảm nguy cơ lắp sai
-
Seatbelt: phù hợp với mọi xe, linh hoạt hơn nhưng cần thao tác đúng quy trình
Nếu xe có ISOFIX, hãy ưu tiên ghế ISOFIX để dễ sử dụng và an toàn hơn.
3. Phù hợp độ tuổi, cân nặng & chiều cao của bé
Không nên chọn ghế “để dành” quá lớn. Ghế phù hợp sẽ:
-
cố định tốt cơ thể bé
-
mang lại sự thoải mái
-
đạt hiệu quả bảo vệ cao nhất
4. Phù hợp kích thước xe và nhu cầu sử dụng
Cha mẹ cần cân nhắc:
-
Ghế có vừa hàng ghế sau không?
-
Có thường xuyên chuyển ghế giữa các xe? Nếu có, nên chọn ghế nhẹ.
-
Gia đình có dự định có thêm bé? Ghế sơ sinh chuyên biệt có thể là lựa chọn hợp lý.





